| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 5921 | 16559 | 22480 | |
1 | | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 588 | 1507 | 2095 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 1062 | 3883 | 4945 | |
1 | | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 820 | 2886 | 3706 | |
1 | | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 788 | 1289 | 2077 | |
1 | | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 1419 | 3413 | 4832 | |
1 | | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 466 | 1184 | 1650 | |
1 | | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 40 | 109 | 149 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 83 | 195 | 278 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 252 | 795 | 1047 | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 205 | 649 | 854 | |
1 | | TANDAN017ENDTDSở Công Thương | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN018ENDTDSở Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN019ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tư pháp | 112 | 258 | 370 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDSở Giao thông vận tải | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN022ENDTDSở thông tin và truyền thông | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDSở y tế | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN025ENDTDSở giáo dục và đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Văn hóa thể thao và DL | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Lao động thương binh và xã hội | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Ngoại vụ | 39 | 150 | 189 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN029ENDTDThanh tra tỉnh | 47 | 241 | 288 | |