|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 6 |
Tổng số gửi đi: 14.888 |
Tổng số nhận về: 38.890
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 12627 | 36042 | 48669 | |
1 | | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
| | | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 1205 | 2631 | 3836 | |
| | | UBND Huyện Yên Dũng | 1205 | 2631 | 3836 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 2287 | 7678 | 9965 | |
| | | UBND Huyện Hiệp Hòa | 2287 | 7678 | 9965 | |
1 | | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
| | | UBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 1914 | 5441 | 7355 | |
| | | UBND Huyện Lục Nam | 1914 | 5441 | 7355 | |
1 | | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 1342 | 3014 | 4356 | |
| | | UBND huyện Lục Ngạn | 1342 | 3014 | 4356 | |
1 | | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 3266 | 8959 | 12225 | |
| | | UBND Huyện Việt Yên | 3266 | 8959 | 12225 | |
1 | | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
| | | UBND Thành phố Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 1071 | 3114 | 4185 | |
| | | UBND Huyện Sơn Động | 1071 | 3114 | 4185 | |
1 | | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
| | | UBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
| | | Văn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 95 | 293 | 388 | |
| | | Ban dân tộc | 95 | 293 | 388 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 198 | 413 | 611 | |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 198 | 413 | 611 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 469 | 1600 | 2069 | |
| | | Sở Kế hoạch và đầu tư | 469 | 1600 | 2069 | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 382 | 1414 | 1796 | |
|
|
|