|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 5 |
Tổng số gửi đi: 14.595 |
Tổng số nhận về: 42.611
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 12186 | 39698 | 51884 | |
1 | | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 87 | 278 | 365 | |
| | | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 87 | 278 | 365 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 909 | 2507 | 3416 | |
| | | UBND Huyện Yên Dũng | 909 | 2507 | 3416 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 1881 | 8343 | 10224 | |
| | | UBND Huyện Hiệp Hòa | 1881 | 8343 | 10224 | |
1 | | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
| | | UBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 1553 | 6937 | 8490 | |
| | | UBND Huyện Lục Nam | 1553 | 6937 | 8490 | |
1 | | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 1381 | 3731 | 5112 | |
| | | UBND huyện Lục Ngạn | 1381 | 3731 | 5112 | |
1 | | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 3371 | 9309 | 12680 | |
| | | UBND Huyện Việt Yên | 3371 | 9309 | 12680 | |
1 | | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 206 | 507 | 713 | |
| | | UBND Thành phố Bắc Giang | 206 | 507 | 713 | |
1 | | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 1262 | 3581 | 4843 | |
| | | UBND Huyện Sơn Động | 1262 | 3581 | 4843 | |
1 | | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
| | | UBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
| | | Văn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 55 | 261 | 316 | |
| | | Ban dân tộc | 55 | 261 | 316 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 216 | 403 | 619 | |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 216 | 403 | 619 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 457 | 1312 | 1769 | |
| | | Sở Kế hoạch và đầu tư | 457 | 1312 | 1769 | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 376 | 1319 | 1695 | |
|
|
|