|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 4 |
Tổng số gửi đi: 20.036 |
Tổng số nhận về: 56.430
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 17287 | 52752 | 70039 | |
1 | | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 1288 | 3438 | 4726 | |
| | | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 1288 | 3438 | 4726 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 1623 | 3163 | 4786 | |
| | | UBND Huyện Yên Dũng | 1623 | 3163 | 4786 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 1732 | 9350 | 11082 | |
| | | UBND Huyện Hiệp Hòa | 1732 | 9350 | 11082 | |
1 | | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
| | | UBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 2100 | 8618 | 10718 | |
| | | UBND Huyện Lục Nam | 2100 | 8618 | 10718 | |
1 | | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 1096 | 4296 | 5392 | |
| | | UBND huyện Lục Ngạn | 1096 | 4296 | 5392 | |
1 | | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 3782 | 10595 | 14377 | |
| | | UBND Huyện Việt Yên | 3782 | 10595 | 14377 | |
1 | | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 2365 | 4128 | 6493 | |
| | | UBND Thành phố Bắc Giang | 2365 | 4128 | 6493 | |
1 | | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 1675 | 4026 | 5701 | |
| | | UBND Huyện Sơn Động | 1675 | 4026 | 5701 | |
1 | | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
| | | UBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
| | | Văn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 72 | 314 | 386 | |
| | | Ban dân tộc | 72 | 314 | 386 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 228 | 437 | 665 | |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 228 | 437 | 665 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 495 | 1477 | 1972 | |
| | | Sở Kế hoạch và đầu tư | 495 | 1477 | 1972 | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 434 | 1399 | 1833 | |
|
|
|