|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 2 |
Tổng số gửi đi: 13.125 |
Tổng số nhận về: 38.742
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 11294 | 35987 | 47281 | |
1 | | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 800 | 2248 | 3048 | |
| | | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 800 | 2248 | 3048 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 606 | 1923 | 2529 | |
| | | UBND Huyện Yên Dũng | 606 | 1923 | 2529 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 1626 | 6533 | 8159 | |
| | | UBND Huyện Hiệp Hòa | 1626 | 6533 | 8159 | |
1 | | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
| | | UBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 1294 | 5488 | 6782 | |
| | | UBND Huyện Lục Nam | 1294 | 5488 | 6782 | |
1 | | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 1020 | 2831 | 3851 | |
| | | UBND huyện Lục Ngạn | 1020 | 2831 | 3851 | |
1 | | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 2416 | 7701 | 10117 | |
| | | UBND Huyện Việt Yên | 2416 | 7701 | 10117 | |
1 | | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 1540 | 3155 | 4695 | |
| | | UBND Thành phố Bắc Giang | 1540 | 3155 | 4695 | |
1 | | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 832 | 2433 | 3265 | |
| | | UBND Huyện Sơn Động | 832 | 2433 | 3265 | |
1 | | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
| | | UBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
| | | Văn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 52 | 253 | 305 | |
| | | Ban dân tộc | 52 | 253 | 305 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 166 | 367 | 533 | |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 166 | 367 | 533 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 306 | 939 | 1245 | |
| | | Sở Kế hoạch và đầu tư | 306 | 939 | 1245 | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 307 | 849 | 1156 | |
|
|
|