|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 7 |
Tổng số gửi đi: 6.731 |
Tổng số nhận về: 17.736
|
|
|
|  |  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 5921 | 16559 | 22480 | |
1 |  | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 588 | 1507 | 2095 |  |
| | | UBND Huyện Yên Dũng | 588 | 1507 | 2095 |  |
1 |  | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 1062 | 3883 | 4945 |  |
| | | UBND Huyện Hiệp Hòa | 1062 | 3883 | 4945 |  |
1 |  | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 |  |
| | | UBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 820 | 2886 | 3706 |  |
| | | UBND Huyện Lục Nam | 820 | 2886 | 3706 |  |
1 |  | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 788 | 1289 | 2077 |  |
| | | UBND huyện Lục Ngạn | 788 | 1289 | 2077 |  |
1 |  | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 1419 | 3413 | 4832 |  |
| | | UBND Huyện Việt Yên | 1419 | 3413 | 4832 |  |
1 |  | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 0 | 0 | 0 |  |
| | | UBND Thành phố Bắc Giang | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 466 | 1184 | 1650 |  |
| | | UBND Huyện Sơn Động | 466 | 1184 | 1650 |  |
1 |  | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 |  |
| | | UBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Văn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 40 | 109 | 149 |  |
| | | Ban dân tộc | 40 | 109 | 149 |  |
1 |  | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 83 | 195 | 278 |  |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 83 | 195 | 278 |  |
1 |  | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 252 | 795 | 1047 |  |
| | | Sở Kế hoạch và đầu tư | 252 | 795 | 1047 |  |
1 |  | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 205 | 649 | 854 |  |
|
|
|