|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 5 |
Tổng số gửi đi: 14.595 |
Tổng số nhận về: 42.611
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 376 | 1319 | 1695 | |
| | | Sở Tài chính | 376 | 1319 | 1695 | |
1 | | TANDAN017ENDTDSở Công Thương | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN018ENDTDSở Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN019ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tư pháp | 229 | 483 | 712 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDSở Giao thông vận tải | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN022ENDTDSở thông tin và truyền thông | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDSở y tế | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN025ENDTDSở giáo dục và đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Văn hóa thể thao và DL | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Lao động thương binh và xã hội | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Ngoại vụ | 85 | 324 | 409 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN029ENDTDThanh tra tỉnh | 118 | 403 | 521 | |
1 | | TANDAN030ENDTDĐoàn đại biểu quốc hội tỉnh | 0 | 0 | 0 | |
1 | UBND cấp huyện | 2409 | 2913 | 5322 | |
31 | | 14595 | 42611 | 57206 | |
|
|
|