| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 12186 | 39698 | 51884 | |
1 | | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 87 | 278 | 365 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 909 | 2507 | 3416 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 1881 | 8343 | 10224 | |
1 | | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 1553 | 6937 | 8490 | |
1 | | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 1381 | 3731 | 5112 | |
1 | | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 3371 | 9309 | 12680 | |
1 | | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 206 | 507 | 713 | |
1 | | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 1262 | 3581 | 4843 | |
1 | | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 55 | 261 | 316 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 216 | 403 | 619 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 457 | 1312 | 1769 | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 376 | 1319 | 1695 | |
1 | | TANDAN017ENDTDSở Công Thương | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN018ENDTDSở Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN019ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tư pháp | 229 | 483 | 712 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDSở Giao thông vận tải | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN022ENDTDSở thông tin và truyền thông | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDSở y tế | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN025ENDTDSở giáo dục và đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Văn hóa thể thao và DL | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Lao động thương binh và xã hội | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Ngoại vụ | 85 | 324 | 409 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN029ENDTDThanh tra tỉnh | 118 | 403 | 521 | |