|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 4 |
Tổng số gửi đi: 20.036 |
Tổng số nhận về: 56.430
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 434 | 1399 | 1833 | |
| | | Sở Tài chính | 434 | 1399 | 1833 | |
1 | | TANDAN017ENDTDSở Công Thương | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN018ENDTDSở Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN019ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tư pháp | 234 | 583 | 817 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDSở Giao thông vận tải | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN022ENDTDSở thông tin và truyền thông | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDSở y tế | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN025ENDTDSở giáo dục và đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Văn hóa thể thao và DL | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Lao động thương binh và xã hội | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Ngoại vụ | 70 | 371 | 441 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN029ENDTDThanh tra tỉnh | 93 | 557 | 650 | |
1 | | TANDAN030ENDTDĐoàn đại biểu quốc hội tỉnh | 0 | 0 | 0 | |
1 | UBND cấp huyện | 2749 | 3678 | 6427 | |
31 | | 20036 | 56430 | 76466 | |
|
|
|