| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 17287 | 52752 | 70039 | |
1 | | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 1288 | 3438 | 4726 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 1623 | 3163 | 4786 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 1732 | 9350 | 11082 | |
1 | | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 2100 | 8618 | 10718 | |
1 | | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 1096 | 4296 | 5392 | |
1 | | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 3782 | 10595 | 14377 | |
1 | | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 2365 | 4128 | 6493 | |
1 | | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 1675 | 4026 | 5701 | |
1 | | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 72 | 314 | 386 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 228 | 437 | 665 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 495 | 1477 | 1972 | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 434 | 1399 | 1833 | |
1 | | TANDAN017ENDTDSở Công Thương | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN018ENDTDSở Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN019ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tư pháp | 234 | 583 | 817 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDSở Giao thông vận tải | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN022ENDTDSở thông tin và truyền thông | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDSở y tế | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN025ENDTDSở giáo dục và đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Văn hóa thể thao và DL | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Lao động thương binh và xã hội | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Ngoại vụ | 70 | 371 | 441 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN029ENDTDThanh tra tỉnh | 93 | 557 | 650 | |