|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 3 |
Tổng số gửi đi: 17.932 |
Tổng số nhận về: 48.153
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 343 | 1171 | 1514 | |
| | | Sở Tài chính | 343 | 1171 | 1514 | |
1 | | TANDAN017ENDTDSở Công Thương | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN018ENDTDSở Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN019ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tư pháp | 246 | 530 | 776 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDSở Giao thông vận tải | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN022ENDTDSở thông tin và truyền thông | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDSở y tế | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN025ENDTDSở giáo dục và đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Văn hóa thể thao và DL | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Lao động thương binh và xã hội | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Ngoại vụ | 99 | 397 | 496 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN029ENDTDThanh tra tỉnh | 109 | 504 | 613 | |
1 | | TANDAN030ENDTDĐoàn đại biểu quốc hội tỉnh | 0 | 0 | 0 | |
1 | UBND cấp huyện | 2360 | 3194 | 5554 | |
31 | | 17932 | 48153 | 66085 | |
|
|
|