| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 15572 | 44959 | 60531 | |
1 | | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 1052 | 2781 | 3833 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 1010 | 2463 | 3473 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 1923 | 8427 | 10350 | |
1 | | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 2109 | 6466 | 8575 | |
1 | | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 1287 | 4535 | 5822 | |
1 | | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 3084 | 8702 | 11786 | |
1 | | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 2309 | 3991 | 6300 | |
1 | | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 1334 | 2924 | 4258 | |
1 | | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 83 | 285 | 368 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 170 | 397 | 567 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 414 | 1386 | 1800 | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 343 | 1171 | 1514 | |
1 | | TANDAN017ENDTDSở Công Thương | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN018ENDTDSở Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN019ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tư pháp | 246 | 530 | 776 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDSở Giao thông vận tải | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN022ENDTDSở thông tin và truyền thông | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDSở y tế | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN025ENDTDSở giáo dục và đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Văn hóa thể thao và DL | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Lao động thương binh và xã hội | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Ngoại vụ | 99 | 397 | 496 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN029ENDTDThanh tra tỉnh | 109 | 504 | 613 | |