|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 3 |
Tổng số gửi đi: 17.932 |
Tổng số nhận về: 48.153
|
|
|
|  |  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 15572 | 44959 | 60531 | |
1 |  | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 1052 | 2781 | 3833 |  |
| | | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 1052 | 2781 | 3833 |  |
1 |  | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 1010 | 2463 | 3473 |  |
| | | UBND Huyện Yên Dũng | 1010 | 2463 | 3473 |  |
1 |  | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 1923 | 8427 | 10350 |  |
| | | UBND Huyện Hiệp Hòa | 1923 | 8427 | 10350 |  |
1 |  | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 |  |
| | | UBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 2109 | 6466 | 8575 |  |
| | | UBND Huyện Lục Nam | 2109 | 6466 | 8575 |  |
1 |  | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 1287 | 4535 | 5822 |  |
| | | UBND huyện Lục Ngạn | 1287 | 4535 | 5822 |  |
1 |  | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 3084 | 8702 | 11786 |  |
| | | UBND Huyện Việt Yên | 3084 | 8702 | 11786 |  |
1 |  | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 2309 | 3991 | 6300 |  |
| | | UBND Thành phố Bắc Giang | 2309 | 3991 | 6300 |  |
1 |  | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 1334 | 2924 | 4258 |  |
| | | UBND Huyện Sơn Động | 1334 | 2924 | 4258 |  |
1 |  | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 |  |
| | | UBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Văn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 83 | 285 | 368 |  |
| | | Ban dân tộc | 83 | 285 | 368 |  |
1 |  | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 170 | 397 | 567 |  |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 170 | 397 | 567 |  |
1 |  | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 414 | 1386 | 1800 |  |
| | | Sở Kế hoạch và đầu tư | 414 | 1386 | 1800 |  |
1 |  | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 343 | 1171 | 1514 |  |
|
|
|