| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 11294 | 35987 | 47281 | |
1 | | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 800 | 2248 | 3048 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 606 | 1923 | 2529 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 1626 | 6533 | 8159 | |
1 | | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 1294 | 5488 | 6782 | |
1 | | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 1020 | 2831 | 3851 | |
1 | | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 2416 | 7701 | 10117 | |
1 | | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 1540 | 3155 | 4695 | |
1 | | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 832 | 2433 | 3265 | |
1 | | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 52 | 253 | 305 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 166 | 367 | 533 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 306 | 939 | 1245 | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 307 | 849 | 1156 | |
1 | | TANDAN017ENDTDSở Công Thương | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN018ENDTDSở Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN019ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tư pháp | 158 | 453 | 611 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDSở Giao thông vận tải | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN022ENDTDSở thông tin và truyền thông | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDSở y tế | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN025ENDTDSở giáo dục và đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Văn hóa thể thao và DL | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Lao động thương binh và xã hội | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Ngoại vụ | 102 | 331 | 433 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN029ENDTDThanh tra tỉnh | 69 | 483 | 552 | |