|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 1 |
Tổng số gửi đi: 12.310 |
Tổng số nhận về: 27.285
|
|
|
|  |  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 9853 | 24174 | 34027 | |
1 |  | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 439 | 1083 | 1522 |  |
| | | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 439 | 1083 | 1522 |  |
1 |  | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 1736 | 2197 | 3933 |  |
| | | UBND Huyện Yên Dũng | 1736 | 2197 | 3933 |  |
1 |  | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 1142 | 3296 | 4438 |  |
| | | UBND Huyện Hiệp Hòa | 1142 | 3296 | 4438 |  |
1 |  | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 |  |
| | | UBND Huyện Tân Yên | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 757 | 3195 | 3952 |  |
| | | UBND Huyện Lục Nam | 757 | 3195 | 3952 |  |
1 |  | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 439 | 1612 | 2051 |  |
| | | UBND huyện Lục Ngạn | 439 | 1612 | 2051 |  |
1 |  | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 1284 | 3663 | 4947 |  |
| | | UBND Huyện Việt Yên | 1284 | 3663 | 4947 |  |
1 |  | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 1095 | 1652 | 2747 |  |
| | | UBND Thành phố Bắc Giang | 1095 | 1652 | 2747 |  |
1 |  | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 1313 | 2527 | 3840 |  |
| | | UBND Huyện Sơn Động | 1313 | 2527 | 3840 |  |
1 |  | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 |  |
| | | UBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Văn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 86 | 333 | 419 |  |
| | | Ban dân tộc | 86 | 333 | 419 |  |
1 |  | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 288 | 601 | 889 |  |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 288 | 601 | 889 |  |
1 |  | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 416 | 1239 | 1655 |  |
| | | Sở Kế hoạch và đầu tư | 416 | 1239 | 1655 |  |
1 |  | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 484 | 1157 | 1641 |  |
|
|
|