| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
30 | Không nhập | 119574 | 368325 | 487899 | |
1 | | TANDAN001ENDTDVăn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | 3666 | 9828 | 13494 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Yên Dũng | 7677 | 16391 | 24068 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND Huyện Hiệp Hòa | 11653 | 47510 | 59163 | |
1 | | TANDAN005ENDTDUBND Huyện Tân Yên | 1289 | 75029 | 76318 | |
1 | | TANDAN006ENDTDUBND Huyện Lục Nam | 10547 | 39031 | 49578 | |
1 | | TANDAN007ENDTDUBND huyện Lục Ngạn | 7353 | 21308 | 28661 | |
1 | | TANDAN008ENDTDUBND Huyện Việt Yên | 18622 | 52362 | 70984 | |
1 | | TANDAN009ENDTDUBND Thành phố Bắc Giang | 7515 | 13433 | 20948 | |
1 | | TANDAN010ENDTDUBND Huyện Sơn Động | 7954 | 19789 | 27743 | |
1 | | TANDAN011ENDTDUBND Huyện Lạng Giang | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN012ENDTDVăn phòng HĐND tỉnh Bắc Giang | 2738 | 10365 | 13103 | |
1 | | TANDAN013ENDTDBan dân tộc | 483 | 1848 | 2331 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 1349 | 2813 | 4162 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Kế hoạch và đầu tư | 2809 | 8748 | 11557 | |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Tài chính | 2531 | 7958 | 10489 | |
1 | | TANDAN017ENDTDSở Công Thương | 3653 | 1833 | 5486 | |
1 | | TANDAN018ENDTDSở Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 0 | 3051 | 3051 | |
1 | | TANDAN019ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 3487 | 2833 | 6320 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tư pháp | 1422 | 3576 | 4998 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Xây dựng | 333 | 534 | 867 | |
1 | | TANDAN021ENDTDSở Giao thông vận tải | 0 | 7058 | 7058 | |
1 | | TANDAN022ENDTDSở thông tin và truyền thông | 3088 | 1795 | 4883 | |
1 | | TANDAN024ENDTDSở y tế | 5342 | 4978 | 10320 | |
1 | | TANDAN025ENDTDSở giáo dục và đào tạo | 0 | 686 | 686 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Văn hóa thể thao và DL | 3770 | 3106 | 6876 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Lao động thương binh và xã hội | 4847 | 2906 | 7753 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Ngoại vụ | 551 | 2321 | 2872 | |
1 | | TANDAN028ENDTDSở Nội vụ | 5829 | 2408 | 8237 | |
1 | | TANDAN029ENDTDThanh tra tỉnh | 609 | 3275 | 3884 | |